Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
连绵


[liánmián]
liên miên; liên tục; không ngớt; liền nhau。(山脉、河流、雨雪等)接连不断。
起伏连绵。
chập chùng; nhấp nhô kéo dài.
阴雨连绵。
trời âm u, mưa liên miên không ngớt.
连绵不断的思绪。
suy tư liên tục.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.