|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
连绵
| [liánmián] | | | liên miên; liên tục; không ngớt; liền nhau。(山脉、河流、雨雪等)接连不断。 | | | 起伏连绵。 | | chập chùng; nhấp nhô kéo dài. | | | 阴雨连绵。 | | trời âm u, mưa liên miên không ngớt. | | | 连绵不断的思绪。 | | suy tư liên tục. |
|
|
|
|