Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
连续剧


[liánxùjù]
phim bộ; phim nhiều tập。分为若干集, 在电台或电视台连续播放的情节连贯的戏剧。
广播连续剧。
phát sóng phim bộ.
电视连续剧。
phim truyền hình nhiều tập.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.