Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
连续


[liánxù]
liên tục; liên tiếp。一个接一个。
连续不断。
liên tục không ngừng.
这个车间连续创造了三次新纪录。
phân xưởng này liên tục tạo ra ba kỷ lục mới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.