Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
连环


[liánhuán]
liên hoàn; liên tục (cái này tiếp cái kia)。一个套着一个的一串环, 比喻一个接着一个互相关联的。
连环计。
liên hoàn kế.
连环画。
tranh liên hoàn.
连环锁。
vòng nọ nối vòng kia.
连环保。
bảo lãnh liên hoàn (trong chế độ cũ).
连环债。
nợ liên tục.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.