|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
连环
![](img/dict/02C013DD.png) | [liánhuán] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | liên hoàn; liên tục (cái này tiếp cái kia)。一个套着一个的一串环, 比喻一个接着一个互相关联的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 连环计。 | | liên hoàn kế. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 连环画。 | | tranh liên hoàn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 连环锁。 | | vòng nọ nối vòng kia. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 连环保。 | | bảo lãnh liên hoàn (trong chế độ cũ). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 连环债。 | | nợ liên tục. |
|
|
|
|