Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
连接


[liánjiē]
1. liên tiếp; nối liền。(事物)互相衔接。
山岭连接。
núi liền núi.
2. tiếp nối。使连接。也作联接。
连接线路。
nối các tuyến đường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.