Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
连接


[liánjiē]
1. liên tiếp; nối liền。(事物)互相衔接。
山岭连接。
núi liền núi.
2. tiếp nối。使连接。也作联接。
连接线路。
nối các tuyến đường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.