Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
连忙


[liánmáng]
vội vã; vội vàng。赶快;急忙。
老大娘一上车,乘客就连忙让座。
bà lão vừa bước lên xe, hành khách vội vã nhường chỗ ngồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.