Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
连带


[liándài]
1. liên quan; liên đới。互相关联。
人的作风与思想感情是有连带关系的。
tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
2. liên luỵ; dính dáng đến。牵连。
不但大人遭殃,还连带孩子受罪。
không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
3. bổ sung; kèm thêm。附带;捎带。
修房顶的时候,连带把门窗也修一修。
lúc sửa mái nhà thì sửa thêm cái cửa sổ nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.