Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
连天


[liántiān]
1. mấy ngày liền。接连几天。
连天阴天。
trời âm u mấy ngày liền.
连天赶路。
đi đường mấy ngày trời.
2. liên tục; không ngớt; không ngừng; luôn。连续不间断。
叫苦连天。
không ngớt kêu khổ.
3. chọc trời; ngất trời; sông núi trời mây liền nhau。形容远望山水、光焰等与天空相接。
湖水连天。
nước hồ tiếp giáp chân trời.
芳草连天。
hoa cỏ rợp trời.
炮火连天。
lửa đạn ngập trời; đạn lửa như mưa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.