Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
连夜


[liányè]
1. suốt đêm; trong đêm (hôm ấy)。当天夜里(就做)。
乡长接到通知,连夜赶进城。
xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
2. mấy đêm liền; liền mấy đêm。接连几夜。
连天连夜。
liên tục mấy ngày liền.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.