|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
连夜
![](img/dict/02C013DD.png) | [liányè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. suốt đêm; trong đêm (hôm ấy)。当天夜里(就做)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 乡长接到通知,连夜赶进城。 | | xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mấy đêm liền; liền mấy đêm。接连几夜。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 连天连夜。 | | liên tục mấy ngày liền. |
|
|
|
|