Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
连声


[liánshēng]
không ngớt lời; liên thanh。一声紧接一声。
连声称赞。
không ngớt lời khen ngợi.
连声答应。
trả lời không ngớt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.