|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
连同
| [liántóng] | | | kể cả; gộp lại; tính cả。连; 和。 | | | 货物连同清单一并送去。 | | hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi. | | | 今年连同去年下半年,他家共养猪一百五十多头。 | | năm nay và kể cả cuối năm ngoái, gia đình anh ấy đã nuôi được hơn một trăm năm mươi con heo. |
|
|
|
|