Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
连同


[liántóng]
kể cả; gộp lại; tính cả。连; 和。
货物连同清单一并送去。
hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi.
今年连同去年下半年,他家共养猪一百五十多头。
năm nay và kể cả cuối năm ngoái, gia đình anh ấy đã nuôi được hơn một trăm năm mươi con heo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.