Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
违背


[wéibèi]
làm trái; đi ngược lại; trái ngược。违反;不遵守。
违背规章制度
làm trái chế độ quy định
决不应该违背人民的意愿。
Quyết không được làm trái ý muốn của nhân dân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.