Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
违反


[wéifǎn]
trái với; không phù hợp; làm trái; vi phạm (phép tắc, quy trình...)。不符合(法则、规程等)。
违反社会发展规律。
trái với quy luật phát triển xã hội
违反劳动纪律。
vi phạm kỷ luật lao động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.