|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
违
| Từ phồn thể: (違) | | [wéi] | | Bộ: 辵 (辶) - Sước | | Số nét: 11 | | Hán Việt: VI | | | 1. không tuân; làm trái。不遵照;不依从。 | | | 违约 | | bội ước; sai lời hẹn ước | | | 违令 | | trái lệnh | | | 阳奉阴违 | | miệng vâng bụng trái; trước mặt phục tùng sau lưng chống lại. | | | 2. xa cách; ly biệt。离别。 | | | 久违 | | xa cách lâu ngày; bao năm xa cách | | Từ ghép: | | | 违碍 ; 违拗 ; 违背 ; 违法 ; 违反 ; 违犯 ; 违禁 ; 违抗 ; 违误 ; 违心 |
|
|
|
|