|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
违
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (違) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wéi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. không tuân; làm trái。不遵照;不依从。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 违约 | | bội ước; sai lời hẹn ước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 违令 | | trái lệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 阳奉阴违 | | miệng vâng bụng trái; trước mặt phục tùng sau lưng chống lại. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xa cách; ly biệt。离别。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 久违 | | xa cách lâu ngày; bao năm xa cách | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 违碍 ; 违拗 ; 违背 ; 违法 ; 违反 ; 违犯 ; 违禁 ; 违抗 ; 违误 ; 违心 |
|
|
|
|