|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
远近
 | [yuǎnjìn] | | |  | 1. khoảng cách xa gần。多远多近;远近的程度。 | | |  | 这两条路的远近差不多。 | | | hai con đường này gần xa xấp xỉ nhau. | | |  | 这里离市中心有十公里远近。 | | | nơi này cách trung tâm thành phố khoảng trên dưới 10 cây số. | | |  | 2. gần xa; xa gần。远处和近处。 | | |  | 远近闻名。 | | | xa gần biết tiếng; nổi tiếng khắp gần xa. |
|
|
|
|