|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
远视
| [yuǎnshì] | | | 1. viễn thị。视力缺陷的一种,能看清远处的东西,看不清近处的东西。远视是由于眼球的晶状体和视网膜间的距离过短或晶状体折光力过弱,使进入眼球中的影像不能正落在视网膜上而落在网膜的后面。 | | | 2. nhìn xa trông rộng; tầm xa; nhìn xa。眼光远大。 | | | 她在生活中保持了平和远视的乐观态度。 | | trong cuộc sống cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan và niềm tin vào sự ôn hoà. |
|
|
|
|