Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
远见


[yuǎnjiàn]
nhìn xa trông rộng; tầm nhìn xa。远大的眼光。
远见卓识。
nhìn xa hiểu rộng.
有远见。
tầm nhìn xa rộng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.