Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
远虑


[yuǎnlǜ]
lo xa; nhìn xa trông rộng。长远考虑。
深谋远虑
lo xa nghĩ rộng
人无远虑,必有近忧。
người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.