Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
远程


[yuǎnchéng]
đường xa; lộ trình dài; đường dài。路程远的。
远程运输
vận tải đường dài
远程航行
đi đường xa
远程导弹。
tên lửa tầm xa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.