Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
远洋


[yuǎnyáng]
viễn dương; biển xa; xa khơi。距离大陆远的海洋。
远洋轮船。
tàu viễn dương
远洋捕鱼
đánh cá ngoài biển khơi; đánh cá xa bờ.
远洋航行
đi ra khơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.