|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
远景
 | [yuǎnjǐng] | | |  | 1. cảnh vật ở xa。远距离的景物。 | | |  | 眺望远景 | | | ngắm cảnh vật ở xa. | | |  | 用色彩的浓淡来表示画面前景和远景的分别。 | | | dùng màu sắc đậm nhạt để phân biệt cảnh vật trước mặt hoặc ở xa. | | |  | 2. viễn cảnh; cảnh tương lai。将来的景象。 | | |  | 远景规划 | | | quy hoạch cảnh tượng tương lai |
|
|
|
|