Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
远景


[yuǎnjǐng]
1. cảnh vật ở xa。远距离的景物。
眺望远景
ngắm cảnh vật ở xa.
用色彩的浓淡来表示画面前景和远景的分别。
dùng màu sắc đậm nhạt để phân biệt cảnh vật trước mặt hoặc ở xa.
2. viễn cảnh; cảnh tương lai。将来的景象。
远景规划
quy hoạch cảnh tượng tương lai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.