Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
远征


[yuǎnzhēng]
viễn chinh; hành quân xa; chiến đấu nơi xa。远道出征或长途行军。
远征军
quân viễn chinh
出师远征
xuất quân đi chiến đấu xa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.