Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
远大


[yuǎndà]
rộng lớn; cao xa。长远而广阔,不限于目前。
前途远大
tiền đồ rộng mở
眼光远大
tầm nhìn xa rộng.
远大的理想
lý tưởng cao xa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.