Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
远亲


[yuǎnqīn]
họ hàng xa; bà con xa。血统关系或婚姻关系疏远的亲戚,也指居住相隔很远的亲戚。
远亲不如近邻。
họ hàng xa không bằng láng giềng gần; bán bà con xa, mua láng giềng gần.
远亲近邻。
anh em trong họ ngoài làng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.