|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
远亲
![](img/dict/02C013DD.png) | [yuǎnqīn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | họ hàng xa; bà con xa。血统关系或婚姻关系疏远的亲戚,也指居住相隔很远的亲戚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 远亲不如近邻。 | | họ hàng xa không bằng láng giềng gần; bán bà con xa, mua láng giềng gần. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 远亲近邻。 | | anh em trong họ ngoài làng. |
|
|
|
|