Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
进退


[jìntuì]
1. tiến thoái。前进和后退。
进退自如。
tiến thoái tự nhiên.
进退两难。
tiến thoái lưỡng nan.
2. tiến lui; tiến lùi。应进而进,应退而退。泛指言语行动恰如其分。
不知进退。
không biết tiến hay lui.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.