Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
进言


[jìnyán]
nêu ý kiến; góp ý kiến; góp lời。提供意见(尊敬或客气的口气)。
大胆进言。
mạnh dạn nêu ý kiến.
向您进一言。
khuyên anh một lời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.