Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
进行


[jìnxíng]
1. tiến hành; làm。从事(某种活动)。
进行讨论。
tiến hành thảo luận.
进行工作。
tiến hành công tác; bắt tay vào công việc.
进行教育和批评。
tiến hành giáo dục và phê bình.
将革命进行到底。
tiến hành cuộc cách mạng đến cùng.
会议正在进行。
hội nghị đang được tiến hành.
2. tiến lên; tiến tới; tiến lên phía trước。前进。
进行曲。
hành khúc; khúc quân hành.
注意:'进行'总是用在持续性的和正式、严肃的行为,短暂性的和日常生活中的行为不用'进行',例如不说'进行午睡','进行叫喊'。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.