| [jìnxíng] |
| | 1. tiến hành; làm。从事(某种活动)。 |
| | 进行讨论。 |
| tiến hành thảo luận. |
| | 进行工作。 |
| tiến hành công tác; bắt tay vào công việc. |
| | 进行教育和批评。 |
| tiến hành giáo dục và phê bình. |
| | 将革命进行到底。 |
| tiến hành cuộc cách mạng đến cùng. |
| | 会议正在进行。 |
| hội nghị đang được tiến hành. |
| | 2. tiến lên; tiến tới; tiến lên phía trước。前进。 |
| | 进行曲。 |
| hành khúc; khúc quân hành. |
| | 注意:'进行'总是用在持续性的和正式、严肃的行为,短暂性的和日常生活中的行为不用'进行',例如不说'进行午睡','进行叫喊'。 |