|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
进而
| [jìn'ér] | | | tiến tới; triển khai bước kế tiếp。继续往前;进一步。 | | | 把这些术语的含义弄清楚以后才能进而讨论文件的内容。 | | sau khi làm rõ hàm nghĩa của những thuật ngữ này mới có thể tiến tới thảo luận nội dung của văn kiện. |
|
|
|
|