Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
进步


[jìnbù]
1. tiến bộ; tiến lên; đi lên; tiến triển; phát triển。(人或事物)向前发展,比原来好。
虚心使人进步,骄傲使人落后。
khiêm tốn làm cho người ta tiến bộ, kiêu ngạo làm cho người ta tụt hậu.
2. tiến bộ。适合时代要求,对社会发展起促进作用的。
进步思想。
tư tưởng tiến bộ.
进步人士。
nhân sĩ tiến bộ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.