|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
进步
 | [jìnbù] | | |  | 1. tiến bộ; tiến lên; đi lên; tiến triển; phát triển。(人或事物)向前发展,比原来好。 | | |  | 虚心使人进步,骄傲使人落后。 | | | khiêm tốn làm cho người ta tiến bộ, kiêu ngạo làm cho người ta tụt hậu. | | |  | 2. tiến bộ。适合时代要求,对社会发展起促进作用的。 | | |  | 进步思想。 | | | tư tưởng tiến bộ. | | |  | 进步人士。 | | | nhân sĩ tiến bộ. |
|
|
|
|