|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
进来
| [jìn·lái] | | | đi vào; vào đây; vào; trở vào。从外面到里面来。 | | | 你进来,咱们俩好好谈谈心。 | | anh vào đây, hai chúng ta nói chuyện với nhau một chút. | | | 门开着,谁都进得来,门一关,谁也进不来。 | | cửa mở, ai cũng có thể vào được, cửa đóng thì chẳng ai vào được. | | [·jìn ·lái] | | | vào (dùng sau động từ, biểu thị đi vào bên trong)。用在动词后,表示到里面来。 | | | 烟冲进来了。 | | khói lọt vào rồi. | | | 他从街上跑进来。 | | anh ấy từ ngoài đường chạy vào. | | | 窗户没糊好,风吹得进来。 | | cửa sổ dán không kín, gió có thể thổi vào. | | | 我刚看见从外面走进一个人来。 | | tôi vừa thấy một người đi từ ngoài vào. |
|
|
|
|