Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
进口


[jìnkǒu]
1. vào bến; vào cảng (thuyền bè)。(船只)驶进港口。
2. nhập khẩu; nhập cảng。外国或外地区的货物运进来。
进口货。
hàng nhập khẩu.
3. cửa vào; lối vào。进入建筑物或场地所经过的门或口儿。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.