Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
进出


[jìnchū]
1. ra vào。进来和出去。
住在这里的七八家都由这个门进出。
bảy tám nhà ở đây đều ra vào ở cửa này.
2. thu chi; số thu và số chi。收入和支出。
这个商店每天有好几千元的进出。
cửa hàng này mỗi ngày thu chi đến vài nghìn đồng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.