|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
进军
![](img/dict/02C013DD.png) | [jìnjūn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiến quân。军队出发向目的地前进。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 红军渡过乌江,向川滇边境进军。 | | hồng quân vượt sông Ô Giang tiến quân về vùng biên giới Xuyên Trấn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 进军的号角响了。 | | tiếng kèn tiến quân vang lên. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 向科学进军。 | | tiến quân vào khoa học. |
|
|
|
|