|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
进军
 | [jìnjūn] | | |  | tiến quân。军队出发向目的地前进。 | | |  | 红军渡过乌江,向川滇边境进军。 | | | hồng quân vượt sông Ô Giang tiến quân về vùng biên giới Xuyên Trấn. | | |  | 进军的号角响了。 | | | tiếng kèn tiến quân vang lên. | | |  | 向科学进军。 | | | tiến quân vào khoa học. |
|
|
|
|