Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
进军


[jìnjūn]
tiến quân。军队出发向目的地前进。
红军渡过乌江,向川滇边境进军。
hồng quân vượt sông Ô Giang tiến quân về vùng biên giới Xuyên Trấn.
进军的号角响了。
tiếng kèn tiến quân vang lên.
向科学进军。
tiến quân vào khoa học.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.