Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
进入


[jìnrù]
vào; tiến vào; bước vào; đi vào。到了某个范围或某个时期里。
进入学校。
vào trường.
进入新阶段。
bước vào giai đoạn mới.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.