Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
进一步


[jìnyībù]
tiến một bước; hơn nữa; thêm một bước。表示事情的进行在程度上比以前提高。
进一步实现农业机械化。
thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.