Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
这里


[zhèlǐ]
ở đây; nơi này; nơi đây; tại đây。指示代词,指示比较近的处所。
这里没有姓洪的,你走错了吧?
ở đây không có ai họ Hồng, có lẽ anh nhầm rồi?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.