|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
这样
| [zhèyàng] | | | như vậy; như thế; thế này。(这样儿)指示代词,指示性质、状态、方式、程度等。也说这么样。 | | | 他就是这样一个大公无私的人。 | | anh ấy luôn là một người chí công vô tư như thế đấy. | | | 他的认识和态度就是这样转变的。 | | nhận thức và thái độ của anh ấy thay đổi như thế đấy. | | | 担负这样重大的责任,够难为他的。 | | chịu trách nhiệm nặng nề như vậy, thật khó cho anh ấy. | | | 这样,就可以引起同学们爬山的兴趣。 | | như vậy có thể gây hứng thú leo núi của các bạn học. | | | Chú ý: '这(么)样'có thể dùng làm định ngữ hoặc trạng ngữ, cũng có thể dùng làm bổ ngữ hoặc vị ngữ, còn 这么thì có thể dùng làm định ngữ hoặc trạng ngữ. |
|
|
|
|