Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
这儿


[zhèr]
1. ở đây; nơi này; chỗ này。这里。
2. lúc này; bây giờ。这时候(只用在'打、从、由'后面)。
打这儿起我每天坚持锻炼。
từ đây, mỗi ngày tôi phải kiên trì luyện tập.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.