Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
这会儿


[zhèhuìr]
lúc này; bây giờ。这时候。也说这会子。
这会儿雪下得更大了。
lúc này tuyết rơi càng nhiều.
你这会儿又上哪儿去呀?
bây giờ anh lại đi đâu nữa đấy?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.