Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
这些


[zhèxiē]
những ... này。指示代词,指示较近的两个以上的人或事物。也说这些个。
这些就是我们的意见。
những điều này là ý kiến của chúng tôi.
这些日子老下雨。
mấy hôm nay mưa suốt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.