Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
这么着


[zhè·me·zhe]
thế này; như thế này (thường chỉ động tác hoặc tình hình)。指示代词,指示动作或情况。
这么着好
tốt thế này.
瞄准的姿态要这么着,才打得准。
tư thế ngắm phải như thế này thì mới bắn trúng được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.