Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
这么些


[zhè·mexiē]
nhiều ... thế này; ngần này (chỉ số lượng lớn)。指示一定的数量(多指数量大)。
这么些人坐得开吗?
ngần này người ngồi được không?
就这么些了,你要都拿去。
nhiều thế này, anh phải mang đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.