Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
这么


[zhè·me]
như thế; như vậy; thế này。指示代词,指示性质、状态、方式、程度等。
有这么回事。
có việc này
大家都这么说。
mọi người đều nói như vậy.
这么好的庄稼。
mùa màng tốt thế này.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.