|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
这个
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhè·ge] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cái này; này。这一个。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个孩子真懂事。 | | đứa bé này rất hiểu biết. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个比那个沉,我们两个人抬。 | | cái này nặng hơn cái kia, hai chúng ta khiêng đi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cái này; việc này; vật này。这东西;这事情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你问这个吗?这叫哈密瓜。 | | anh hỏi vật này phải không?đây là dưa Ha mi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他为了这个忙了好几天。 | | vì việc này mà anh ấy bận mấy ngày nay. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. quá; rất (dùng trước động từ, tính từ, biểu thị khoa trương)。用在动词、形容词之前,表示夸张。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大家这个乐啊! | | mọi người vui quá ta! |
|
|
|
|