Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
这个


[zhè·ge]
1. cái này; này。这一个。
这个孩子真懂事。
đứa bé này rất hiểu biết.
这个比那个沉,我们两个人抬。
cái này nặng hơn cái kia, hai chúng ta khiêng đi.
2. cái này; việc này; vật này。这东西;这事情。
你问这个吗?这叫哈密瓜。
anh hỏi vật này phải không?đây là dưa Ha mi.
他为了这个忙了好几天。
vì việc này mà anh ấy bận mấy ngày nay.
3. quá; rất (dùng trước động từ, tính từ, biểu thị khoa trương)。用在动词、形容词之前,表示夸张。
大家这个乐啊!
mọi người vui quá ta!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.