Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
还礼


[huánlǐ]
1. đáp lễ; chào lại; chào đáp lễ。回答别人的敬礼。
连长敬了一个礼,参谋长也举手还礼。
đại đội trưởng giơ tay chào, tham mưu trưởng cũng giơ tay đáp lễ.
2. tặng lại lễ vật; biếu lại quà。回赠礼品。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.