Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
还手


[huánshǒu]
đánh trả; đánh lại; giáng trả; trả đòn。因被打或受到攻击而反过来打击对方。
打不还手
đánh không đánh lại
无还手之力。
không có sức đánh trả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.