Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
返青


[fǎnqīng]
xanh tươi trở lại; trở lại xanh tươi (các loại cây trồng sau mùa đông úa vàng trở lại xanh tươi.)。指某些植物的幼苗移栽或越冬后,由黄色转为绿色并恢复生长。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.