Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
返销


[fǎnxiāo]
1. bán lại (đem lương thực trở lại bán cho nông thôn)。把从农村征购来的粮食再销售到农村。
返销粮
đem lượng thực bán lại cho nông thôn
2. hàng tái nhập; tái nhập hàng gia công (chỉ nhập nguyên liệu hay linh kiện ở quốc gia hay vùng nào đó, sau khi chế biến gia công đem bán trở lại nơi đó.)。从某个国家或地区进口原料或元器件等,制成产品后再销售到那个国家或地区。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.