|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
返销
![](img/dict/02C013DD.png) | [fǎnxiāo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bán lại (đem lương thực trở lại bán cho nông thôn)。把从农村征购来的粮食再销售到农村。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 返销粮 | | đem lượng thực bán lại cho nông thôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hàng tái nhập; tái nhập hàng gia công (chỉ nhập nguyên liệu hay linh kiện ở quốc gia hay vùng nào đó, sau khi chế biến gia công đem bán trở lại nơi đó.)。从某个国家或地区进口原料或元器件等,制成产品后再销售到那个国家或地区。 |
|
|
|
|