Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fǎn]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 11
Hán Việt: PHẢN
về; trở lại; trở về。回。
往返
lượt đi và lượt về.
遣返
điều về; cho về
流连忘返
lưu luyến quên về.
一去不复返
một đi không trở lại; nhất khứ bất phục phản.
Từ ghép:
返场 ; 返潮 ; 返程 ; 返防 ; 返工 ; 返归 ; 返航 ; 返还 ; 返回 ; 返老还童 ; 返聘 ; 返璞归真 ; 返青 ; 返俗 ; 返销 ; 返修 ; 返照



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.