|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
返
![](img/dict/02C013DD.png) | [fǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHẢN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | về; trở lại; trở về。回。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 往返 | | lượt đi và lượt về. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遣返 | | điều về; cho về | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 流连忘返 | | lưu luyến quên về. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一去不复返 | | một đi không trở lại; nhất khứ bất phục phản. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 返场 ; 返潮 ; 返程 ; 返防 ; 返工 ; 返归 ; 返航 ; 返还 ; 返回 ; 返老还童 ; 返聘 ; 返璞归真 ; 返青 ; 返俗 ; 返销 ; 返修 ; 返照 |
|
|
|
|