Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
近郊


[jìnjiāo]
vùng ngoại thành; ngoại ô。城市附近的郊区。
北京近郊。
vùng ngoại thành Bắc Kinh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.